×
1.1.
  • Dog (dɒg): Con chó
  • Cat (kæt): Con mèo.
  • Chick (ʧɪk): Concon.
  • Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)
  • Camel (ˈkæməl): Con lạc đà
  • White mouse (waɪt maʊs): Con chuột bạch.
  • Bull (bʊl): Con bò đực.
  • Cow (kaʊ): Con bò cái.
3. Thành ngữ về động vật · Badger someone: mè nheo ai · An eager beaver: người tham việc · A busy bee: người làm việc lu bù · Make a pig of oneself: ăn uống thô tục ...
Từ vựng chủ đề côn trùng cho bé ; Cockroach. /ˈkɒkrəʊtʃ/. Con gián ; Ladybird. /ˈleɪdibɜːrd/. Bọ rùa ; Locust. /ˈloʊkəst/. Cào cào ; Cricket. /ˈkrɪkɪt/. Con dế.
Sep 18, 2023 · Trong bài viết này, MochiMochi chia sẻ tên các loài động vật và các từ vựng mở rộng để bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này ...
May 26, 2023 · 1.1. Từ vựng tiếng Anh về con vật: thú cưng · Dog (dɒg): Con chó · Dalmatian /dælˈmeɪʃən/: chó đốm · Bitch /bɪtʃ/: chó cái · Puppy /ˈpʌp.i/: chó con ...
Tổng hợp ​​hơn 100 từ vựng tiếng anh chủ đề con vật cho bé: 1.Các loài chim 2. Các loài động vật dưới biển 3. Các loài động vật trong rừng...
Trong bài viết này, SMIS sẽ chia sẻ cùng cha mẹ tuyệt chiêu giúp bé học tiếng Anh chủ đề con vật hiệu quả, nhanh thuộc, nhớ lâu nhé.
alligator. /ˈælɪɡeɪtər/. cá sấu ; bat. /bæt/. dơi ; deer. /dɪər/. hươu ; wolf. /wʊlf/. chó sói ; beaver. /ˈbiːvər/. hải ly.
Dec 27, 2022 · Học từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật ... Học từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật cũng là một trong những nhóm chủ đề cơ bản mà bất cứ bạn học ...